🔍
Search:
BỆNH NẶNG
🌟
BỆNH NẶNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.
1
BỆNH NẶNG:
Bệnh rất nặng đến mức tính mạng bị nguy hiểm.
-
Danh từ
-
1
목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.
1
BỆNH NẶNG, TRỌNG BỆNH:
Bệnh rất đau đớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
-
☆
Danh từ
-
1
몹시 위험하고 심한 병의 증세.
1
TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NẶNG:
Triệu chứng bệnh nặng và rất nguy hiểm.
-
Danh từ
-
1
병이나 상처의 정도가 매우 심한 사람.
1
BỆNH NHÂN BỊ BỆNH NẶNG, BỆNH NHÂN MANG TRỌNG BỆNH:
Người mà mức độ vết thương hay bệnh tình rất nghiêm trọng.
🌟
BỆNH NẶNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
심하게 맞거나 병이 깊어서 거의 죽게 된 상태. 또는 굉장히 피곤해서 몸을 움직일 수 없는 상태.
1.
SỰ HẤP HỐI, SỰ NGẤP NGOẢI, SỰ KIỆT SỨC:
Tình trạng bị đánh thậm tệ hoặc bị bệnh nặng gần như sắp chết. Hoặc tình trạng vì quá mệt mỏi mà không thể di chuyển cơ thể được.
-
☆
Danh từ
-
1.
몹시 위험하고 심한 병의 증세.
1.
TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NẶNG:
Triệu chứng bệnh nặng và rất nguy hiểm.